Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
millisecond - ms
|
Tin học
miligiây, milisec ( ms) Đơn vị đo lường bằng một phần ngàn của một giây, được sử dụng phổ biến để xác định thời gian truy cập của các ổ đĩa cứng. Xem access times